Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, xu hướng Low-code và No-code trong công nghệ đang dần trở thành giải pháp đột phá cho các doanh nghiệp. Không chỉ là trào lưu nhất thời, low-code và no-code đang định hình lại cách thức xây dựng ứng dụng và phần mềm. Từ các startup đến doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), lãnh đạo đều nhận thấy tiềm năng to lớn của các nền tảng này trong việc rút ngắn thời gian phát triển, tiết kiệm chi phí và giảm phụ thuộc vào đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu.
Thực tế, các nghiên cứu dự báo rằng đến năm 2025, có tới 70% ứng dụng mới của doanh nghiệp sẽ được phát triển bằng các công nghệ low-code hoặc no-code. Xu hướng này phản ánh một chuyển đổi chiến lược trong tư duy công nghệ: thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào lập trình truyền thống, doanh nghiệp có thể tận dụng những công cụ trực quan để tăng tốc chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo một cách linh hoạt hơn.
Low-code là gì?
Low-code là một phương pháp phát triển phần mềm với rất ít mã lập trình thủ công. Thay vì viết hàng ngàn dòng code, lập trình viên (hoặc thậm chí người dùng không chuyên) có thể sử dụng các giao diện trực quan, công cụ kéo-thả và các thành phần dựng sẵn để xây dựng ứng dụng.

Low-code thường được xem là mô hình phát triển ứng dụng nhanh (RAD), giúp tự động sinh ra phần lớn mã nguồn dựa trên các cấu hình và thiết kế của người dùng. Tuy nhiên, điểm mấu chốt là low-code vẫn cho phép chèn mã khi cần thiết. Điều này nghĩa là các lập trình viên có thể can thiệp viết code ở một số phần nhỏ để tùy biến hoặc mở rộng tính năng khi nền tảng không cung cấp sẵn. Chính nhờ sự kết hợp linh hoạt này, low-code trở thành cầu nối giữa lập trình truyền thống và no-code hoàn toàn.
Ứng dụng Low-code
Với khả năng linh hoạt và tích hợp một lượng mã tùy chỉnh, nền tảng low-code phù hợp để phát triển các ứng dụng doanh nghiệp phức tạp hơn. Ví dụ, doanh nghiệp có thể dùng low-code để xây dựng các hệ thống quản lý quy trình kinh doanh, phát triển nhanh website và ứng dụng di động nội bộ, hay tạo ra những công cụ hỗ trợ giữa các phòng ban (như ứng dụng quản lý nhân sự, quản lý khách hàng CRM). Ngoài ra, low-code còn cho phép tích hợp với các dịch vụ và công nghệ tiên tiến khác – chẳng hạn kết nối với thư viện trí tuệ nhân tạo, tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) hoặc hiện đại hóa các hệ thống kế thừa – nhờ khả năng thêm mã lập trình khi cần.
No-code là gì?
Trái ngược với low-code, no-code hướng tới mục tiêu loại bỏ hoàn toàn việc viết mã trong quá trình phát triển phần mềm. Đây cũng là một phương pháp phát triển ứng dụng nhanh, nhưng nhấn mạnh vào khả năng “cắm-là-chạy” (plug-and-play) với các thành phần xây dựng dựng sẵn. Người dùng no-code – thường là những nhân viên nghiệp vụ không chuyên về IT – có thể tạo ra ứng dụng thông qua giao diện hoàn toàn trực quan, mà không cần hiểu ngôn ngữ lập trình. Toàn bộ logic nghiệp vụ, giao diện, cơ sở dữ liệu… đều được cấu hình bằng cách chọn lựa và thiết lập các module có sẵn trên nền tảng.
Ứng dụng No-code
No-code thích hợp cho việc xây dựng các ứng dụng đơn giản, độc lập phục vụ cho những nhu cầu nghiệp vụ cụ thể trong thời gian ngắn. Điển hình như tạo lập các biểu mẫu trực tuyến, bảng điều khiển (dashboard) để theo dõi dữ liệu, ứng dụng web hoặc di động cơ bản phục vụ một chiến dịch marketing, hay các trang web thương mại điện tử nhỏ. No-code cũng thường được sử dụng để tự động hóa các quy trình đơn giản (ví dụ: tích hợp các dịch vụ qua workflow kéo-thả thay vì phải viết kịch bản tích hợp). Với no-code, bất kỳ ai trong doanh nghiệp cũng có thể trở thành “nhà phát triển công dân”, tự mình xây dựng giải pháp cho vấn đề của chính họ mà không cần chờ đợi bộ phận IT.
Sự khác biệt giữa Low-code và No-code
Mặc dù có chung mục tiêu là đơn giản hóa quá trình phát triển phần mềm, low-code và no-code khác nhau ở mức độ tự do lập trình và đối tượng sử dụng chính. Low-code đòi hỏi một chút hiểu biết về kỹ thuật và cho phép người phát triển can thiệp mã khi cần, do đó phù hợp với cả lập trình viên lẫn người dùng kỹ thuật bán chuyên. Ngược lại, no-code hướng tới sự đơn giản tuyệt đối, dành cho người dùng phi kỹ thuật, vì vậy không yêu cầu bất kỳ dòng code nào. Về tính linh hoạt, low-code có thể tạo ra các ứng dụng phức tạp hơn, tích hợp sâu hơn (nhờ khả năng thêm mã), trong khi no-code thường giới hạn trong khuôn khổ những gì nền tảng cung cấp sẵn – đổi lại, no-code an toàn hơn cho người không chuyên và nhanh chóng đem lại sản phẩm chạy được ngay. Tóm lại, doanh nghiệp nên lựa chọn low-code hay no-code tùy vào yêu cầu dự án và năng lực đội ngũ: nếu cần một giải pháp nhanh gọn cho bài toán đơn giản và muốn tự nhân viên nghiệp vụ thực hiện, no-code là lựa chọn lý tưởng; nếu dự án phức tạp hơn đòi hỏi tùy biến, low-code sẽ phù hợp để vừa tăng tốc phát triển vừa đảm bảo tính linh hoạt.
Vì sao Low-code/No-code trở thành xu hướng phổ biến?
Có nhiều yếu tố chiến lược đã thúc đẩy sự bùng nổ của xu hướng low-code và no-code trong những năm gần đây:
- Thiếu hụt lập trình viên và chi phí nhân lực cao: Nhu cầu phát triển phần mềm vượt xa nguồn lực sẵn có của đội ngũ kỹ thuật tại nhiều doanh nghiệp. Theo IDC, thế giới có thể sẽ thiếu tới 4 triệu lập trình viên vào năm 2025. Việc tuyển dụng thêm nhân sự CNTT không phải lúc nào cũng khả thi do chi phí cao và thị trường cạnh tranh. Low-code và no-code nổi lên như một giải pháp giúp bù đắp khoảng trống nhân lực này, cho phép những người không chuyên về lập trình cũng tham gia tạo ứng dụng. Đồng thời, các công cụ này giúp tiết kiệm chi phí khi doanh nghiệp không phải phụ thuộc hoàn toàn vào việc thuê thêm lập trình viên mới.
- Áp lực tăng tốc chuyển đổi số: Sau đại dịch COVID-19, tốc độ chuyển đổi số trở thành yếu tố sống còn. Ban lãnh đạo doanh nghiệp đòi hỏi ra mắt nhanh các sản phẩm số mới và cải tiến quy trình vận hành liên tục. low-code và no-code đáp ứng nhu cầu này bằng cách rút ngắn tới 62% vòng đời phát triển phần mềm so với cách làm truyền thống. Nhiều công ty nhận thấy việc sử dụng nền tảng low-code có thể đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn đến 50%, từ đó giúp họ nắm bắt cơ hội kinh doanh kịp thời và cạnh tranh hiệu quả hơn.
- Tối ưu hiệu suất và linh hoạt vận hành: Sử dụng low-code/no-code cho phép doanh nghiệp nhanh chóng thử nghiệm ý tưởng mới với rủi ro thấp. Các nhóm nghiệp vụ có thể tự xây dựng ứng dụng mẫu (MVP) để kiểm chứng sáng kiến, nếu thành công thì mở rộng tiếp, nếu thất bại cũng không tốn quá nhiều nguồn lực. Điều này tạo ra một môi trường linh hoạt, nơi doanh nghiệp có thể thích ứng nhanh với biến động thị trường. Thống kê cho thấy 79% các lập trình viên IT tin rằng việc áp dụng low-code giúp giảm tải áp lực và cải thiện sự hài lòng trong công việc do bớt những yêu cầu căng thẳng. Về phía quản lý, họ cũng đánh giá cao low-code/no-code như một khoản đầu tư chiến lược: 26% các nhà điều hành xem đây là khoản đầu tư quan trọng nhất trong lĩnh vực tự động hóa, tăng mạnh từ mức 10% trước đại dịch.

- Công nghệ sẵn sàng và hệ sinh thái phát triển: Các nền tảng low-code và no-code hiện nay đã trưởng thành và phong phú, từ các giải pháp của những hãng công nghệ lớn đến vô số startup sáng tạo. Sự cạnh tranh và cải tiến liên tục của thị trường đảm bảo rằng doanh nghiệp có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu riêng. Bên cạnh đó, xu hướng “developer citizen” (nhà phát triển công dân) được khuyến khích, khi mà 80% nhân viên không thuộc khối IT có thể sẽ trực tiếp tạo ra các sản phẩm CNTT vào năm 2024, trong đó hơn 65% sử dụng công cụ low-code/no-code. Điều này cho thấy một văn hóa phát triển phần mềm mới đang hình thành, nơi mọi nhân viên đều có thể đóng góp ý tưởng và tự triển khai giải pháp kỹ thuật ở mức độ nhất định.
Lợi ích và giá trị chiến lược của Low-code/No-code đối với doanh nghiệp
Việc ứng dụng low-code và no-code mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đồng thời tạo ra giá trị chiến lược dài hạn cho doanh nghiệp:
- Tiết kiệm chi phí phát triển: Nhờ giảm nhu cầu viết mã thủ công và tận dụng nhân sự sẵn có, doanh nghiệp có thể cắt giảm đáng kể chi phí thuê ngoài hoặc tuyển dụng lập trình viên bổ sung. Các nghiên cứu cho thấy sử dụng nền tảng low-code có thể tiết kiệm tới 70% chi phí so với phát triển truyền thống. Ngoài ra, no-code còn giúp tận dụng nguồn lực nội bộ (như nhân viên phòng ban tự tạo ứng dụng cho nhu cầu của họ), giảm chi phí đào tạo và chuyển giao giữa đội ngũ IT và nghiệp vụ.
- Rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường: Trong kinh doanh, thời gian là vàng. Low-code/no-code cắt giảm mạnh thời gian phát triển nhờ thư viện thành phần dựng sẵn và quy trình tự động hóa. Thậm chí, một số nền tảng no-code quảng cáo khả năng hoàn thiện ứng dụng trong vài ngày thay vì vài tháng. Nghiên cứu chỉ ra các nền tảng này có thể giảm 90% thời gian phát triển ứng dụng so với lập trình truyền thống. Việc ra mắt dịch vụ nhanh giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt cơ hội, thu hút khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh.
- Giảm phụ thuộc vào đội ngũ kỹ thuật: Low-code và no-code trao quyền cho bộ phận nghiệp vụ sáng tạo giải pháp. Những phòng ban như marketing, bán hàng, vận hành… có thể tự phát triển các công cụ hỗ trợ công việc mà không phải chờ đợi ưu tiên từ phòng IT. Điều này giảm tải cho đội ngũ kỹ thuật, giúp họ tập trung vào các dự án cốt lõi hoặc những nhiệm vụ phức tạp hơn. Đồng thời, doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi một vài nhân sự kỹ thuật chủ chốt nghỉ việc, bởi kiến thức phát triển phần mềm giờ đã phân tán rộng hơn trong tổ chức.
- Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng: Các giải pháp low-code/no-code thường chạy trên nền tảng đám mây hiện đại, cho phép mở rộng quy mô dễ dàng khi doanh nghiệp phát triển. Ví dụ, một ứng dụng tạo bằng Microsoft Power Apps hay Mendix có thể tích hợp ngay với dịch vụ đám mây để phục vụ thêm hàng ngàn người dùng mới mà không cần cấu hình hạ tầng phức tạp. Mặt khác, tính linh hoạt còn đến từ khả năng thay đổi, chỉnh sửa ứng dụng một cách nhanh chóng. Nếu nhu cầu kinh doanh thay đổi, người dùng có thể cập nhật quy trình hoặc giao diện ứng dụng thông qua vài thao tác kéo thả, thay vì viết lại mã từ đầu.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Khi rào cản kỹ thuật được hạ thấp, nhân viên ở mọi cấp có thể mạnh dạn thử nghiệm ý tưởng mới. Văn hóa “tự phục vụ” trong phát triển ứng dụng giúp sinh ra nhiều sáng kiến từ chính những người hiểu rõ nghiệp vụ nhất. Ban lãnh đạo có thể nhận được nhiều đề xuất cải tiến từ các phòng ban hơn, và nhiều ý tưởng sẽ nhanh chóng được hiện thực hóa thành sản phẩm mẫu. Điều này tạo nên một hệ sinh thái đổi mới liên tục trong doanh nghiệp, rất quan trọng cho chiến lược phát triển bền vững.
Low-code và no-code trong chiến lược phát triển bền vững và chuyển đổi số
Việc ứng dụng low-code và no-code không chỉ mang lại lợi ích trước mắt, mà còn tác động tích cực đến chiến lược dài hạn của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số:
- Đồng bộ với lộ trình chuyển đổi số của SMEs: Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), nguồn lực hạn chế thường khiến họ e ngại trước bài toán chuyển đổi số. Low-code/no-code chính là giải pháp công nghệ giúp chuyển đổi số SMEs trở nên khả thi và tiết kiệm hơn. Nhờ chi phí thấp và dễ triển khai, SMEs có thể bắt đầu số hóa từng phần (ví dụ: số hóa quy trình quản lý khách hàng, số hóa khâu báo cáo) thông qua các công cụ no-code đơn giản, sau đó mở rộng dần quy mô. Điều này giúp việc chuyển đổi số trở nên khả thi và phù hợp với ngân sách, đồng thời tạo ra những thắng lợi nhỏ (quick wins) để thuyết phục ban lãnh đạo tiếp tục đầu tư vào lộ trình số hóa.
- Phát triển bền vững thông qua tối ưu nguồn lực: Phát triển bền vững không chỉ nói về môi trường, mà còn là sự bền vững trong mô hình kinh doanh – làm sao để doanh nghiệp tăng trưởng ổn định, thích nghi liên tục mà không kiệt quệ nguồn lực. Low-code/no-code góp phần vào điều này bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực và công nghệ. Thay vì phải xây dựng mọi thứ từ đầu, doanh nghiệp tái sử dụng các module sẵn có, giảm lãng phí thời gian và công sức. Đội ngũ nhân viên được nâng cao kỹ năng khi trực tiếp tham gia vào quá trình tạo ra giải pháp, từ đó hình thành lực lượng “nhà phát triển công dân” hỗ trợ cho bộ máy IT về lâu dài. Tất cả những yếu tố này giúp doanh nghiệp duy trì hiệu suất cao mà không cần liên tục tăng nhân sự theo cấp số nhân – một hướng đi bền vững về mặt vận hành.
- Giảm thiểu rủi ro và tăng cường quản trị: Triển khai các dự án CNTT lớn thường tiềm ẩn rủi ro vượt ngân sách, trễ tiến độ hoặc thất bại do không đáp ứng đúng nhu cầu. Việc phân nhỏ sáng kiến thành các dự án low-code/no-code ngắn hạn giúp giảm rủi ro đáng kể. Doanh nghiệp có thể thử nghiệm nhanh, nhận phản hồi sớm từ người dùng, sau đó điều chỉnh hoặc nhân rộng. Mô hình này phù hợp với triết lý Agile và chuyển đổi số liên tục, giúp tổ chức luôn tiến hóa và cải thiện. Hơn nữa, với khả năng kiểm soát phân quyền và quản lý tập trung trên các nền tảng low-code hiện đại, bộ phận CNTT vẫn có thể giám sát các ứng dụng do phòng ban tự xây dựng, đảm bảo tuân thủ các quy định bảo mật và tiêu chuẩn chất lượng.
Các nền tảng low-code và no-code nổi bật hiện nay
Thị trường hiện có nhiều nền tảng low-code và no-code đa dạng, phục vụ cho các quy mô và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số cái tên tiêu biểu được sử dụng phổ biến:
- Microsoft Power Apps (Low-code): Nền tảng do Microsoft phát triển, cho phép xây dựng nhanh các ứng dụng kinh doanh tùy chỉnh và tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Microsoft (Office 365, Dynamics 365, Azure). Phù hợp cho doanh nghiệp đã sử dụng các sản phẩm Microsoft và muốn mở rộng tính năng theo nhu cầu riêng.
- Salesforce Lightning Platform (Low-code): Nằm trong hệ sinh thái Salesforce, Lightning cung cấp công cụ kéo-thả để tạo ứng dụng doanh nghiệp, đặc biệt mạnh về các giải pháp CRM và chăm sóc khách hàng. Nền tảng này hướng tới người dùng doanh nghiệp có thể tự tạo ứng dụng trên cơ sở dữ liệu và dịch vụ sẵn có của Salesforce.
- Mendix và OutSystems (Low-code): Đây là hai nền tảng low-code độc lập hàng đầu thị trường. Mendix (thuộc Siemens) và OutSystems cung cấp môi trường phát triển trực quan cho phép xây dựng từ ứng dụng web, mobile đến các hệ thống quản lý quy trình phức tạp. Cả hai đều hỗ trợ triển khai đa đám mây hoặc tại chỗ, linh hoạt theo yêu cầu và dễ dàng tích hợp với hệ thống hiện hữu.
- Appian (Low-code): Nền tảng tập trung vào tự động hóa quy trình nghiệp vụ (BPM) và quản lý quy trình. Appian giúp doanh nghiệp thiết kế workflow phức tạp, tích hợp RPA và AI một cách dễ dàng thông qua giao diện low-code, rất hữu ích trong các ngành tài chính, bảo hiểm, dịch vụ công.
- Bubble (No-code): Một trong những nền tảng no-code nổi tiếng cho phép tạo ứng dụng web đầy đủ chức năng mà không cần viết mã. Bubble được nhiều startup sử dụng để nhanh chóng tạo nguyên mẫu sản phẩm hoặc thậm chí xây dựng sản phẩm chính khi chưa có đội ngũ kỹ thuật riêng.
- Webflow, Wix (No-code): Các nền tảng này cho phép thiết kế website chuyên nghiệp chỉ bằng thao tác kéo thả. Webflow hướng đến đối tượng designer muốn có tự do sáng tạo giao diện web mà không cần code, trong khi Wix phổ biến với doanh nghiệp nhỏ cần tạo website giới thiệu hoặc cửa hàng trực tuyến đơn giản.
- Airtable, Zapier, Google AppSheet (No-code): Đây là những công cụ no-code hỗ trợ ứng dụng hóa dữ liệu và tích hợp dịch vụ. Airtable kết hợp bảng tính với cơ sở dữ liệu trực quan, giúp quản lý thông tin linh hoạt và tạo các ứng dụng nhỏ dựa trên dữ liệu. Zapier cho phép kết nối các ứng dụng web với nhau để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại (ví dụ: tự động chuyển dữ liệu từ form khách hàng sang email, CRM…). Google AppSheet giúp tạo ứng dụng di động và web trực tiếp từ dữ liệu bảng tính, phù hợp cho các giải pháp như quản lý công việc, ghi nhận hiện trường…
Mỗi nền tảng có thế mạnh riêng, và việc lựa chọn cần cân nhắc dựa trên yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp, quy mô dự án cũng như hạ tầng sẵn có.
Tình huống áp dụng low-code và no-code trong doanh nghiệp
Để hình dung rõ hơn giá trị của low-code và no-code, dưới đây là một vài tình huống thực tế mà các doanh nghiệp có thể áp dụng những nền tảng này:
- Xây dựng ứng dụng quản lý nội bộ: Một công ty phân phối có thể nhanh chóng tạo ứng dụng quản lý tồn kho và đơn hàng nội bộ bằng nền tảng low-code, tích hợp với hệ thống kế toán hiện tại. Thay vì thuê đội ngũ lập trình làm dự án kéo dài 6 tháng, sử dụng low-code cho phép ra mắt công cụ trong vài tuần, giúp ban lãnh đạo kịp thời nắm bắt tình hình kinh doanh và ra quyết định.
- Tự động hóa quy trình làm việc: Phòng nhân sự của một SME có thể ứng dụng no-code để tự động hóa quy trình tuyển dụng. Bằng cách kết hợp các dịch vụ có sẵn qua một công cụ như Zapier, họ tạo ra luồng công việc tự động: khi ứng viên điền form ứng tuyển, dữ liệu tự động được gửi vào Google Sheets, thông báo trên Slack cho quản lý, và tạo lịch phỏng vấn nếu ứng viên đạt tiêu chí. Tất cả thực hiện được mà không cần một dòng code, giải phóng thời gian để nhân sự tập trung vào tương tác với ứng viên.
- Phát triển nhanh dịch vụ khách hàng mới: Một ngân hàng nhỏ muốn cung cấp dịch vụ mở tài khoản trực tuyến có thể dùng nền tảng low-code để xây dựng ứng dụng web/mobile cho phép khách hàng điền thông tin, tải tài liệu và nhận kết quả phê duyệt. Nhờ low-code, dự án được triển khai chỉ trong 2 tháng. Kết quả là ngân hàng sớm cung cấp trải nghiệm số mới cho khách hàng, gia tăng sức cạnh tranh trước các đối thủ lớn.
- Thử nghiệm ý tưởng kinh doanh: Đối với startup hoặc bộ phận đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp, no-code là công cụ lý tưởng để tạo MVP (Minimum Viable Product). Ví dụ, một nhóm sáng kiến nội bộ muốn thử nghiệm ý tưởng về ứng dụng đặt lịch dịch vụ, họ có thể dùng Bubble hoặc Power Apps để tạo phiên bản đơn giản của ứng dụng đó. Người dùng thật sẽ trải nghiệm MVP này và phản hồi, giúp nhóm đánh giá tính khả thi trước khi đầu tư xây dựng phiên bản hoàn chỉnh. Nhờ vậy doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tránh lãng phí nguồn lực vào những ý tưởng không phù hợp.
DTS Software Vietnam – Đối tác tiên phong về giải pháp Low-code và No-code
Trong hành trình ứng dụng hiệu quả low-code và no-code, việc có một đối tác công nghệ giàu kinh nghiệm sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu kết quả và giảm thiểu rủi ro. DTS Software Vietnam tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực IT Outsourcing và tư vấn triển khai các giải pháp Low-code và No-code tại Việt Nam. Thành lập năm 2014, DTS Software Vietnam đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp từ Nhật Bản đến Việt Nam trong các dự án phát triển phần mềm chiến lược. Với thế mạnh về các nền tảng low-code và no-code, đội ngũ kỹ sư của DTS Software Vietnam giúp khách hàng tăng tốc chuyển đổi số, giảm chi phí và rủi ro, đồng thời xây dựng hệ thống vận hành linh hoạt – những yếu tố then chốt cho phát triển bền vững.
DTS Software Vietnam tập trung vào việc tư vấn giải pháp phù hợp và triển khai hiệu quả cho từng doanh nghiệp. Từ việc phân tích yêu cầu nghiệp vụ, lựa chọn nền tảng công nghệ tối ưu, cho đến phát triển, tích hợp và hỗ trợ vận hành, DTSVN đều cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế. Với phương châm đổi mới sáng tạo liên tục, công ty không ngừng cập nhật những xu hướng low-code/no-code mới nhất để mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng. Nhờ đó, DTS Software Vietnam đã trở thành đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp ứng dụng thành công low-code và no-code, biến những ý tưởng sáng tạo thành giải pháp công nghệ thực tiễn, và cùng khách hàng vững bước trên con đường chuyển đổi số.

Xu hướng low-code và no-code trong công nghệ hiện nay không chỉ đơn thuần là một giải pháp kỹ thuật, mà đã trở thành một chiến lược kinh doanh quan trọng. Đối với các chủ doanh nghiệp, CEO, hay nhà quản lý cấp cao, việc nắm bắt xu hướng này đồng nghĩa với việc mở ra một con đường mới để tăng tốc đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh. Low-code/no-code cho phép hiện thực hóa các ý tưởng kinh doanh một cách nhanh chóng và tiết kiệm, đồng thời thúc đẩy văn hóa làm việc linh hoạt, sáng tạo trong tổ chức.
Tất nhiên, mỗi doanh nghiệp sẽ có mức độ phù hợp khác nhau với low-code và no-code tùy theo hạ tầng và nguồn lực hiện có. Nhưng với những lợi ích rõ rệt về chi phí, tốc độ và hiệu quả mà nó mang lại, đây là thời điểm thích hợp để các lãnh đạo xem xét đưa low-code và no-code vào chiến lược chuyển đổi số của doanh nghiệp mình. Hãy bắt đầu từ những dự án nhỏ, xây dựng năng lực dần dần, hoặc tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia/đối tác như DTS Software Vietnam. Bằng cách đó, doanh nghiệp của bạn có thể tận dụng tối đa xu hướng công nghệ này, tạo bệ phóng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.