Bối cảnh chung và Tầm quan trọng của ESG trong CNTT
Ngành công nghệ thông tin (CNTT) đang ngày càng chú trọng đến ESG (Environmental, Social, Governance) như một phần cốt lõi của chiến lược phát triển bền vững. Trên phạm vi toàn cầu, các tiêu chuẩn và yêu cầu về ESG đã chuyển từ tự nguyện sang bắt buộc ở nhiều nơi, phản ánh qua việc 86% các công ty lớn trên thế giới hiện đã công bố thông tin bền vững (tương đương 22% tổng số doanh nghiệp). Đặc biệt, 90% các công ty trong chỉ số S&P 500 đã phát hành báo cáo ESG, trong đó nhiều doanh nghiệp tập trung vào rủi ro biến đổi khí hậu và chiến lược giảm phát thải. Ngành CNTT toàn cầu cũng đối mặt với áp lực giảm tác động môi trường: ước tính lĩnh vực ICT (viễn thông, công nghệ thông tin) chiếm khoảng 1,5–4% tổng lượng phát thải carbon toàn cầu (khoảng 1,7% theo ước tính mới nhất) – tương đương với ngành hàng không về phát thải khí nhà kính. Do đó, ESG không còn là lựa chọn tự nguyện mà đã trở thành một đòi hỏi bắt buộc để đảm bảo tăng trưởng bền vững của ngành CNTT trên toàn thế giới.

Các xu hướng quốc tế cho thấy sự dịch chuyển mạnh mẽ sang phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghệ. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) đặt mục tiêu vào năm 2020 rằng ngành ICT toàn cầu phải cắt giảm 45% lượng phát thải GHG vào năm 2030 nhằm tuân thủ lộ trình hạn chế nhiệt độ tăng 1,5°C. Giới đầu tư và người tiêu dùng cũng gây áp lực: 89% nhà đầu tư toàn cầu hiện cân nhắc tiêu chí ESG khi quyết định rót vốn, và 76% người tiêu dùng sẵn sàng ngừng mua hàng từ các công ty phớt lờ trách nhiệm với môi trường và xã hội.
Nhiều tập đoàn công nghệ lớn trên thế giới đã đặt mục tiêu trung hòa carbon vào 2030–2050, và 86% số công ty S&P 500 đã công bố mục tiêu khí hậu cụ thể (ví dụ Net Zero vào 2050). Theo một báo cáo của McKinsey, doanh nghiệp áp dụng chiến lược ESG mạnh mẽ thậm chí có thể tăng lợi nhuận lên 60% nhờ tối ưu chi phí, cải thiện vận hành và thu hút đầu tư. Nhìn chung, ESG đang trở thành trụ cột chiến lược cho ngành CNTT giai đoạn 2023–2030, khi các bên liên quan (chính phủ, nhà đầu tư, khách hàng) đều đòi hỏi doanh nghiệp công nghệ phải minh bạch, có trách nhiệm với môi trường và xã hội hơn.
Dưới đây là bức tranh chi tiết về tình hình ESG trong ngành CNTT tại Việt Nam, Nhật Bản và trên toàn cầu, kèm theo các số liệu cụ thể, đánh giá của chuyên gia và so sánh giữa các khu vực.
Tình hình ESG trong Ngành CNTT tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nhận thức về ESG trong cộng đồng doanh nghiệp đang tăng nhanh, đặc biệt sau cam kết mạnh mẽ của Chính phủ tại COP26. Nhiều doanh nghiệp CNTT và viễn thông đã bắt đầu tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào chiến lược. Dưới đây là các chỉ số và diễn biến chính:
-
Tỷ lệ cam kết ESG: Theo khảo sát năm 2024, 80% doanh nghiệp Việt Nam đã đặt ra cam kết hoặc kế hoạch thực hiện ESG. Tuy nhiên, mức độ thực thi cụ thể còn hạn chế – chỉ hơn 44% doanh nghiệp thực sự xây dựng kế hoạch hành động ESG rõ ràng. Đáng chú ý, chỉ khoảng 28% doanh nghiệp là đã thiết lập được các chỉ số đo lường ESG (KPI) để theo dõi tiến độ.
-
Minh bạch và báo cáo ESG: Việc công bố thông tin ESG của doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn đầu. Thống kê cho thấy chỉ có ~3% số công ty niêm yết trên HOSE (Sở GDCK TP.HCM) là có dữ liệu ESG đầy đủ để đánh giá. Mức độ công bố thông tin ESG của các doanh nghiệp nói chung mới chỉ đáp ứng được khoảng 23% trên bộ tiêu chí đánh giá quốc tế, nhất là thiếu vắng các chỉ tiêu định lượng. Điều này cho thấy khoảng trống lớn về minh bạch ESG, khiến việc thu hút đầu tư bền vững gặp trở ngại.
-
Chính sách và cam kết quốc gia: Sau Hội nghị COP26 (2021), Chính phủ Việt Nam đã đưa ra những cam kết mạnh về khí hậu – đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, và cắt giảm 43,5% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030. Những cam kết quốc gia này tạo áp lực và động lực để doanh nghiệp CNTT trong nước xây dựng lộ trình “xanh hóa” hoạt động. Hiện Việt Nam đang xây dựng Chiến lược tăng trưởng xanh và khuyến khích doanh nghiệp áp dụng bộ chỉ số phát triển bền vững (ví dụ: Bộ chỉ số CSI, chứng chỉ VNSI trên sàn chứng khoán).
-
Thực tiễn doanh nghiệp CNTT: Các tập đoàn công nghệ và viễn thông lớn ở Việt Nam đã có những bước đi đầu trong ESG. Chẳng hạn, Tập đoàn Viettel đã đưa vào vận hành trung tâm dữ liệu “xanh” đầu tiên tại Hòa Lạc (2024) với công suất 30 MW – trung tâm dữ liệu lớn nhất cả nước – được thiết kế tối ưu năng lượng và sẵn sàng cho các tác vụ AI. Tập đoàn FPT lần đầu tiên công bố Báo cáo ESG độc lập vào năm 2023, khẳng định ESG là động lực bổ trợ cho giá trị cốt lõi và mục tiêu trở thành “tập đoàn toàn cầu bền vững”. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp CNTT Việt đã lọt vào Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số, cho thấy sự tiên phong trong cam kết và thực hiện ESG của khu vực tư nhân.
-
Nhận định của chuyên gia trong nước: Theo Viện Thành viên HĐQT Việt Nam (VIOD), khía cạnh “G” – Quản trị doanh nghiệp sẽ là yếu tố then chốt dẫn dắt thành công ESG. Bà Hà Thu Thanh (Chủ tịch VIOD) cho rằng mặc dù “G” đứng cuối trong ESG nhưng thực chất là nền tảng bao trùm cả môi trường và xã hội; một nền quản trị tốt sẽ tích hợp các mục tiêu PTBV đồng bộ và hiệu quả. Ngoài ra, tại Hội nghị CSR & ESG Toàn cầu 2023 ở TP.HCM, các đại biểu nhận định đa số thực hành ESG hiện nay của doanh nghiệp Việt tập trung vào “E” và “S” (môi trường, xã hội) – như giảm phát thải, hoạt động cộng đồng, phúc lợi nhân viên – do các hoạt động này dễ thấy và gần gũi. Tuy nhiên, về lâu dài, yếu tố “G” (quản trị) mới là chìa khóa định hướng, giúp doanh nghiệp minh bạch thông tin và “mở khóa” các cơ hội đầu tư mới. Các chuyên gia cũng dự báo ESG sẽ tiếp tục là xu hướng tích cực trong năm 2025 và những năm tới, được hỗ trợ bởi nhận thức ngày càng cao của lãnh đạo doanh nghiệp, sự phát triển của công nghệ AI, những doanh nghiệp tiên phong thúc đẩy, cũng như xu hướng ESG chung của thế giới.
-
Thách thức và khoảng cách: Mặc dù có tiến bộ, con đường triển khai ESG trong ngành CNTT Việt Nam còn nhiều rào cản. Theo VietResearch, chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh (ví dụ chuyển sang năng lượng tái tạo, hạ tầng tiết kiệm điện) vẫn rất cao, khiến nhiều doanh nghiệp e ngại. Về mặt xã hội, ngành viễn thông – CNTT còn thách thức trong việc thu hẹp khoảng cách số (digital divide) khi hạ tầng số ở vùng sâu xa còn hạn ch. Về quản trị, nhiều doanh nghiệp Việt chưa có hệ thống quản trị nội bộ đủ minh bạch để đo lường và báo cáo các chỉ số ESG thường xuyên. Nhận thức về ESG chưa đồng đều: không ít lãnh đạo vẫn coi ESG là hoạt động bên lề thay vì chiến lược cốt lõi, dẫn đến thiếu cam kết dài hạn và chưa gắn ESG với giá trị tài chính của doanh nghiệp. Đây là những nút thắt cần tháo gỡ để ESG thực sự thấm vào DNA của doanh nghiệp công nghệ Việt.
Tóm lại, Việt Nam giai đoạn 2023–2030 đang chứng kiến bước khởi đầu mạnh mẽ trong việc đưa ESG vào ngành CNTT. Cam kết trên giấy tờ đã khá cao (80% doanh nghiệp), song việc hiện thực hóa còn chậm (mới ~44% có kế hoạch cụ thể). Chính phủ và các tổ chức trong nước đang thúc đẩy khung khổ để hỗ trợ doanh nghiệp (ví dụ xây dựng cơ sở dữ liệu ESG, tiêu chí xếp hạng doanh nghiệp bền vững), hướng tới mục tiêu cuối cùng là thực hiện thành công cam kết Net Zero 2050. Những doanh nghiệp CNTT tiên phong thực hiện ESG bài bản (như Viettel, FPT, VNPT…) sẽ có lợi thế lớn trong việc nâng cao uy tín, thu hút đầu tư ESG và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tình hình ESG trong Ngành CNTT tại Nhật Bản
Nhật Bản được đánh giá là một trong những quốc gia dẫn đầu châu Á về tích hợp ESG trong hoạt động doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất điện tử. Chính phủ Nhật cùng khu vực tư nhân đã có nhiều sáng kiến và lộ trình rõ ràng nhằm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững đến 2030 và xa hơn. Dưới đây là những điểm nổi bật về ESG trong ngành CNTT Nhật Bản:
-
Cam kết khí hậu quốc gia: Nhật Bản nằm trong nhóm 136 quốc gia cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Nhật đã đặt mốc trung hạn đến 2030: cắt giảm 46% lượng phát thải GHG vào năm 2030 so với mức năm 2013 (có thể nâng lên 50% nếu điều kiện cho phép). Mục tiêu này cao gần gấp đôi so với cam kết trước đó (26%), cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của Nhật Bản trong việc chống biến đổi khí hậu.
-
Mức độ tham gia ESG của doanh nghiệp: Các công ty Nhật Bản có mức độ tham gia các sáng kiến ESG quốc tế rất cao. Tính đến tháng 10/2023, có 1.470 doanh nghiệp và tổ chức tại Nhật Bản ủng hộ các khuyến nghị của TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures) – số lượng thuộc hàng lớn nhất thế giới. Bên cạnh đó, hơn 1.000 công ty Nhật (chính xác 1.013 công ty tính đến 3/2024) đã đăng ký hoặc được chứng nhận Science Based Targets (SBTi) về giảm phát thải theo cơ sở khoa học – con số này gần gấp đôi so với giữa năm 2023, cho thấy làn sóng doanh nghiệp Nhật đặt mục tiêu khí hậu rõ ràng đang tăng nhanh. Ngoài ra, 88 doanh nghiệp Nhật Bản đã tham gia sáng kiến RE100 (cam kết sử dụng 100% năng lượng tái tạo) tính đến cuối 2024, phản ánh nỗ lực chuyển đổi sang năng lượng sạch của khu vực tư nhân.
-
Quy định và minh bạch ESG: Chính phủ và cơ quan quản lý Nhật Bản đang đẩy mạnh việc chuẩn hóa báo cáo bền vững. Hiện nay Nhật chưa có luật bắt buộc riêng về ESG, nhưng dự thảo tiêu chuẩn công bố thông tin bền vững đã được Ủy ban Chuẩn mực Bền vững Nhật Bản (SSBJ) công bố vào 3/2024. Theo lộ trình, từ năm tài chính kết thúc vào 31/3/2027, gần 4.000 công ty niêm yết ở Nhật sẽ phải công bố thông tin theo khuyến nghị TCFD (bao gồm chiến lược, quản trị rủi ro, chỉ tiêu và mục tiêu về khí hậu) trong báo cáo thường niên. Điều này đồng nghĩa ESG sẽ từ tự nguyện thành bắt buộc đối với doanh nghiệp Nhật trong vài năm tới, đảm bảo minh bạch cao và tính nhất quán với chuẩn mực quốc tế (như ISSB, GRI). Thị trường Nhật cũng có những chỉ số ESG uy tín (do Sở GDCK Tokyo và GPIF – Quỹ đầu tư hưu trí chính phủ – phát triển) như FTSE Blossom Japan Index, MSCI Japan ESG Leaders Index, nhằm vinh danh các doanh nghiệp niêm yết có điểm ESG cao. Nhiều công ty CNTT lớn của Nhật (Fujitsu, Hitachi, NEC, NTT Data…) thường xuyên góp mặt trong các chỉ số này, phản ánh thành tích ESG vượt trội so với mặt bằng chung.
-
Đầu tư ESG và áp lực từ nhà đầu tư: Nhật Bản đã chứng kiến dòng vốn mạnh mẽ chảy vào các quỹ và tài sản đầu tư bền vững. Tỷ trọng đầu tư ESG trên tổng tài sản quản lý tại Nhật tăng từ 24% năm 2020 lên 34% năm 2022. Tổng giá trị tài sản đầu tư theo tiêu chí bền vững tại Nhật đạt khoảng 4.289 tỷ USD vào năm 2022, tăng vọt từ mức 474 tỷ USD năm 2016. Sự gia tăng này (CAGR ~16,4%) xuất phát từ cam kết mạnh mẽ của cả chính phủ và doanh nghiệp trong việc thúc đẩy tài chính bền vững. Quỹ hưu trí lớn nhất thế giới GPIF (Nhật) cũng đã đưa ESG vào chiến lược đầu tư, sử dụng nhiều chỉ số ESG để chọn cổ phiếu và yêu cầu công ty được đầu tư phải cải thiện hiệu quả ESG. Áp lực từ các cổ đông và nhà đầu tư khiến ban lãnh đạo công ty Nhật rất coi trọng ESG như một thước đo năng lực quản trị và rủi ro dài hạn.
-
Hiệu quả môi trường của ngành CNTT Nhật: Các công ty công nghệ thông tin và viễn thông Nhật Bản đang nỗ lực giảm dấu vết carbon trong hoạt động. Ví dụ, tập đoàn viễn thông SoftBank đặt mục tiêu chuyển hoàn toàn sang dùng 100% điện năng tái tạo vào 2030 cho hoạt động kinh doanh, đồng thời sử dụng AI và IoT để tối ưu tiết kiệm năng lượng. SoftBank cũng cam kết đạt Net Zero cho chuỗi cung ứng vào 2050. Hiện tại, phát thải khí nhà kính hàng năm của SoftBank ~680.000 tấn CO₂e (tương đương 250.000 hộ gia đình); công ty đã chuyển đổi được 50% điện năng trạm phát sóng sang năng lượng tái tạo tính đến FY2021. Những tập đoàn CNTT khác như NTT, Fujitsu, NEC cũng đặt mục tiêu giảm phát thải từ 80–100% vào 2030–2050 trong hoạt động của mình, đồng thời cung cấp giải pháp số giúp khách hàng giảm phát thải (như dịch vụ tối ưu hóa năng lượng, điện toán đám mây xanh, v.v.). Nhật Bản còn có sáng kiến Semiconductor Climate Consortium (SCC) ra đời năm 2022 với sự tham gia của các hãng công nghệ nhằm chia sẻ công nghệ giảm phát thải trong sản xuất chip.
-
Nhận định của chuyên gia và tổ chức: Lãnh đạo doanh nghiệp Nhật nhìn chung coi ESG là yêu cầu tất yếu để duy trì thị phần và lợi nhuận. Nhiều CEO hàng đầu tham gia Liên minh các nhà lãnh đạo doanh nghiệp về khí hậu (Alliance of CEO Climate Leaders), kêu gọi giải pháp giảm carbon hiệu quả và tận dụng cơ hội từ kinh tế xanh. Theo Eastspring Investments, Nhật Bản đang ở “bước ngoặt ESG”: các cải cách quản trị của Sở GDCK Tokyo và quy tắc ứng xử FSA thúc đẩy doanh nghiệp minh bạch hơn, trong khi nhà đầu tư quốc tế đánh giá cao thị trường Nhật vì cam kết cải thiện ESG liên tục. Các chuyên gia cũng lưu ý thách thức cho doanh nghiệp Nhật là phải đáp ứng đồng thời nhiều chuẩn mực (như quy định của EU, Mỹ về báo cáo khí hậu), và tránh “greenwashing” (tẩy xanh) do Nhật bắt đầu có các hướng dẫn và chế tài chống lại công bố ESG sai lệch. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị sớm và nền tảng quản trị tốt, đa số doanh nghiệp CNTT Nhật Bản đã sẵn sàng đón nhận các quy định bắt buộc về ESG như một phần của chiến lược kinh doanh.
Nhìn chung, Nhật Bản giai đoạn 2023–2030 thể hiện vai trò dẫn dắt khu vực về ESG trong ngành công nghệ. Tỷ lệ doanh nghiệp có cam kết và mục tiêu ESG rất cao, gắn liền với kế hoạch hành động cụ thể (giảm phát thải, dùng năng lượng tái tạo, đa dạng nhân sự…). Khung chính sách công và sức ép thị trường đang tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp CNTT Nhật tiếp tục nâng tầm thực hành ESG, hướng tới mục tiêu cuối là một nền kinh tế số phát triển xanh và carbon thấp vào năm 2050.
Xu hướng ESG và Phát triển bền vững Toàn cầu trong Ngành CNTT
Trên toàn cầu, ESG đã trở thành dòng chảy chính trong chiến lược của các công ty công nghệ, từ các tập đoàn đa quốc gia đến doanh nghiệp khởi nghiệp. Giai đoạn 2023–2030 được dự báo sẽ là thời kỳ tăng tốc để ngành CNTT hội nhập sâu rộng các mục tiêu phát triển bền vững, đồng thời đóng vai trò tích cực trong giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu. Dưới đây là những xu hướng và số liệu tiêu biểu ở tầm toàn cầu:
Phổ biến ESG trong doanh nghiệp:
Ở quy mô toàn cầu, việc áp dụng ESG đã rất rộng rãi. 86% các công ty quy mô lớn trên thế giới hiện có báo cáo hoặc công bố thông tin liên quan đến bền vững. Đặc biệt trong khối doanh nghiệp hàng đầu, hơn 90% công ty S&P 500 phát hành báo cáo ESG thường niên. Xu hướng này tăng nhanh trong vài năm qua do yêu cầu từ nhà đầu tư và quy định. Sự khác biệt khu vực vẫn tồn tại: châu Âu đang dẫn đầu với 93% tổ chức tự nhận đã triển khai ESG, so với 88% tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương và 79% ở Bắc Mỹ. Điều này phản ánh châu Âu có khung pháp lý tiên phong (tiêu biểu là EU CSRD – Chỉ thị báo cáo bền vững bắt buộc từ 2024), trong khi châu Á và Mỹ cũng đang bắt kịp nhanh chóng.
Cam kết Net Zero và giảm phát thải:
Các doanh nghiệp công nghệ nằm trong nhóm tích cực đặt mục tiêu khí hậu nhất. 86% các công ty thuộc S&P 500 (tính đến 2023) đã công bố các mục tiêu giảm phát thải dài hạn, điển hình là cam kết đạt Net Zero vào năm 2050. Số lượng doanh nghiệp toàn cầu cam kết Net Zero liên tục tăng – chỉ riêng năm 2023 đã tăng thêm hơn 30% so với năm trước. Nhiều tập đoàn CNTT lớn như Microsoft, Google, Apple đặt tham vọng đạt trung hòa carbon thậm chí sớm hơn (vào 2030–2040) cho hoạt động trực tiếp.
Tuy nhiên, ngành CNTT cũng thừa nhận thách thức: hạ tầng kỹ thuật số (trung tâm dữ liệu, mạng viễn thông) tiêu thụ khoảng 1–1,5% lượng điện toàn cầu và gây ra ~0,6–1% phát thải GHG toàn cầu. Do nhu cầu dịch vụ số bùng nổ, lượng công việc tại data center tăng 600% giai đoạn 2010–2022, kéo theo tiêu thụ điện tăng ~340% (dù hiệu suất năng lượng cũng cải thiện đáng kể). Trước thực tế đó, ngành ICT toàn cầu đã đề ra mục tiêu tập thể (qua ITU) giảm gần một nửa phát thải (45%) từ 2020 đến 2030. Các hãng công nghệ đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo: ví dụ năm 2021, các công ty như Google, Microsoft, Meta, Apple đã mua điện tái tạo tương đương 100% điện tiêu thụ vận hành của mình Sáng kiến RE100 quy tụ hơn 400 doanh nghiệp cam kết 100% renewable electricity, trong đó các công ty CNTT chiếm tỷ trọng lớn.
Ngoài ra, lĩnh vực công nghệ còn tiên phong nghiên cứu giải pháp cắt giảm phát thải gián tiếp, như mát-xa carbon (carbon offset) và phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng (chip hiệu suất cao, điện toán đám mây tối ưu, AI quản lý lưới điện, v.v.).
Đầu tư ESG và tài chính bền vững:
Dòng vốn toàn cầu đang chuyển dịch mạnh vào các khoản đầu tư bền vững. Dự báo quy mô đầu tư ESG trên toàn thế giới sẽ đạt 33,9 nghìn tỷ USD vào năm 2026, chiếm hơn 20% tổng tài sản quản lý. Năm 2022, các quỹ ETF ESG toàn cầu đã thu hút gần 74 tỷ USD vốn.
Khu vực châu Âu hiện chiếm khoảng 80–87% tài sản quỹ bền vững toàn cầu, nhưng các thị trường khác đang tăng trưởng nhanh. 83% người tiêu dùng mong muốn các công ty chủ động định hình thông lệ ESG tốt nhất, khiến thương hiệu có trách nhiệm xã hội được ưa chuộng hơn. Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp có xếp hạng ESG cao thường được hưởng chi phí vốn thấp hơn và kết quả kinh doanh dài hạn tốt hơn do uy tín và quản trị rủi ro tốt. Điển hình, 50% nhà đầu tư cho biết các công ty ESG tốt giúp giảm rủi ro và tăng doanh thu bền vững. Vì vậy, tích hợp ESG không chỉ để “làm hình ảnh” mà thực sự gắn với lợi ích tài chính của doanh nghiệp.
Công nghệ và đổi mới hỗ trợ ESG:
Xu hướng mới cho thấy sự giao thoa giữa chuyển đổi số và phát triển xanh. Công nghệ số được tận dụng để quản trị ESG hiệu quả hơn – ví dụ, nhiều công ty áp dụng AI và phân tích dữ liệu lớn để đo đạc dấu chân carbon theo thời gian thực, tối ưu chuỗi cung ứng giảm lãng phí, hay dự báo rủi ro khí hậu cho tài sản của mình. Việc số hóa báo cáo ESG cũng diễn ra mạnh mẽ: các nền tảng phần mềm chuyên dụng giúp tự động thu thập dữ liệu ESG và tuân thủ quy định (theo GRI, SASB, CSRD…), giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, ngành CNTT còn là đòn bẩy để các ngành khác cắt giảm phát thải – ví dụ, giải pháp điện toán đám mây có thể giúp giảm tiêu thụ năng lượng so với hạ tầng truyền thống, công nghệ IoT giúp tối ưu hóa sử dụng năng lượng trong tòa nhà và nhà máy, hay blockchain hỗ trợ truy xuất nguồn gốc nguyên liệu bền vững.
Tuy nhiên, cũng có mặt trái: sự bùng nổ của AI và trung tâm dữ liệu cũng gây lo ngại về tiêu thụ tài nguyên (điện năng, nước làm mát). Chẳng hạn, một mô hình AI lớn tiêu thụ lượng điện đáng kể; các data center cỡ 100 MW có thể dùng tới 2,5 tỷ lít nước/năm để làm mát. Do đó, thế giới đang thúc đẩy các giải pháp “công nghệ xanh”: thiết kế trung tâm dữ liệu tiết kiệm điện, tái chế nhiệt thải; phát triển chip và thuật toán AI hiệu năng cao nhưng tiêu thụ ít năng lượng hơn; và mô hình kinh tế tuần hoàn cho thiết bị điện tử (giảm rác thải điện tử, tăng tái chế).
Nhận định của tổ chức quốc tế và chuyên gia:
Nhiều tổ chức toàn cầu nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững trong công nghệ. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) cho rằng một “ngành công nghệ thân thiện với thiên nhiên” là chìa khóa cho tăng trưởng bền vững, do ngành này phụ thuộc nhiều vào tài nguyên tự nhiên (nước, khoáng sản) và có thể gây suy thoái môi trường nếu không quản lý tốt. WEF ước tính quy mô ngành công nghệ ~8,9 nghìn tỷ USD (2024) và sẽ tăng 40% đến 2029, nên việc hài hòa tăng trưởng công nghệ với bảo vệ hệ sinh thái là bắt buộc. Liên Hợp Quốc thông qua các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) cũng kêu gọi tận dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề toàn cầu, đồng thời giảm thiểu khoảng cách số nhằm không ai bị bỏ lại phía sau.
Các chuyên gia hàng đầu trong ngành thì khẳng định ESG đang ngày càng gắn chặt với chiến lược kinh doanh. Bất chấp một số ý kiến trái chiều (đặc biệt ở một số thị trường xuất hiện “phong trào chống ESG”), xu thế chung không đảo ngược: “những nỗ lực phát triển bền vững trong ngành CNTT vẫn đang phát triển mạnh mẽ” – trích lời phân tích trên báo cáo Enterprise Cloud Index 2024. Thật vậy, khảo sát 1.500 nhà quản lý CNTT toàn cầu cho thấy gần 90% tuyên bố phát triển bền vững là ưu tiên của tổ chức, và nhiều người đã tích cực triển khai các sáng kiến xanh song song với hiện đại hóa hạ tầng CNTT.
Xu hướng “xanh hóa hạ tầng số” xuất hiện ở khắp nơi – từ việc các trung tâm dữ liệu đua nhau đạt chứng chỉ hiệu quả năng lượng cao, đến các hãng viễn thông cam kết giảm phát thải 50-70% vào 2030. Đồng thời, tính minh bạch và chuẩn hóa ESG toàn cầu cũng được đề cao: các quy định như EU CSRD, dự thảo SEC climate rules ở Mỹ, hay chuẩn mực ISSB sẽ buộc các công ty công nghệ đa quốc gia phải báo cáo đầy đủ dữ liệu ESG theo một khuôn khổ thống nhất. Điều này giúp so sánh, đánh giá và ngăn chặn “greenwashing” hiệu quả hơn trên phạm vi toàn cầu.

Với lợi thế về đổi mới sáng tạo, các công ty công nghệ vừa phải giảm tác động tiêu cực (phát thải, rác thải, tiêu thụ tài nguyên), vừa có cơ hội đóng góp giải pháp tích cực (ứng dụng thông minh, dữ liệu, AI) cho phát triển bền vững. Giai đoạn 2023–2030 sẽ là thời gian then chốt để hiện thực hóa các cam kết: giảm gần nửa lượng phát thải ICT, phổ biến năng lượng tái tạo, hướng tới mục tiêu giữ nhiệt độ Trái đất trong ngưỡng an toàn. Những doanh nghiệp CNTT nào tích cực và minh bạch trong ESG chắc chắn sẽ được thị trường và nhà đầu tư tưởng thưởng, thông qua uy tín thương hiệu cao hơn và khả năng thu hút nguồn vốn tốt hơn.
So sánh giữa Việt Nam, Nhật Bản và Toàn cầu về ESG trong ngành CNTT
Ba khu vực – Việt Nam, Nhật Bản và toàn cầu – có những điểm tương đồng và khác biệt đáng kể trong hành trình ESG của ngành công nghệ thông tin:
Mức độ nhận thức và áp dụng:
Cả Việt Nam và Nhật Bản đều đã có tỷ lệ doanh nghiệp công nghệ cam kết ESG khá cao, nhưng độ chín muồi khác nhau. Tại Việt Nam, khoảng 80% doanh nghiệp tuyên bố có cam kết hoặc kế hoạch ESG – một con số tích cực, cho thấy nhận thức đã hình thành – nhưng mới chỉ ~44% có kế hoạch ESG cụ thể và bài bản. Nhiều công ty còn thiếu hành động thực tế và hệ thống đo lường kết quả (chỉ 28% có chỉ số KPI ESG).
Ngược lại, tại Nhật Bản hầu hết các tập đoàn lớn đều đã tích hợp ESG vào chiến lược, với các mục tiêu rõ ràng (giảm phát thải %, năng lượng tái tạo %, v.v.) và báo cáo định kỳ. Nhật Bản có lợi thế là bắt đầu sớm hơn: văn hóa doanh nghiệp Nhật vốn đề cao quản trị minh bạch và lợi ích dài hạn, nên ESG dễ dàng được tiếp nhận như mở rộng của thông lệ quản trị tốt. Trên bình diện toàn cầu, các công ty công nghệ phương Tây (đặc biệt ở châu Âu, Mỹ) cũng đã đi khá xa trong ESG, thể hiện qua tỷ lệ công bố thông tin bền vững >85% ở các công ty lớn.
Tuy nhiên, khoảng cách giữa doanh nghiệp lớn và SME vẫn đáng kể – nhiều doanh nghiệp nhỏ trên thế giới và cả ở Việt Nam chưa đủ nguồn lực để thực thi ESG đầy đủ, đây là thách thức chung cần khắc phục trong những năm tới.
Khung chính sách và bắt buộc tuân thủ:
Nhật Bản đang tiến tới bắt buộc hóa báo cáo ESG cho doanh nghiệp niêm yết (từ năm 2026–2027), trong khi Việt Nam hiện chủ yếu ở giai đoạn khuyến khích tự nguyện. Chính phủ Việt Nam đã ban hành chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh, nhưng các yêu cầu cụ thể về báo cáo ESG cho doanh nghiệp (ví dụ theo GRI hay tiêu chuẩn nội địa) còn đang xây dựng. Dù vậy, việc Việt Nam cam kết Net Zero 2050 và đưa phát triển bền vững vào kế hoạch kinh tế – xã hội là bước quan trọng tạo nền tảng chính sách.
Ở tầm quốc tế, các tiêu chuẩn ISSB (IFRS ESG) và quy định EU đang định hình một sân chơi chung khắt khe hơn: dự kiến đến 2030 nhiều quốc gia sẽ yêu cầu mọi công ty lớn công khai đầy đủ dữ liệu ESG được kiểm toán. Do đó, về dài hạn, yêu cầu tuân thủ ESG sẽ mang tính toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam hay Nhật Bản muốn tham gia chuỗi cung ứng quốc tế đều phải nâng cao tiêu chuẩn. Hiện tại, Nhật Bản có phần dẫn trước về chuẩn bị thể chế (cơ quan quản lý như FSA, METI đã ra hướng dẫn TCFD, bộ quy tắc cho nhà cung cấp dữ liệu ESG, v.v.), còn Việt Nam có thể học hỏi để sớm đưa ra hướng dẫn phù hợp (ví dụ hướng dẫn Bộ Tài chính Việt Nam về công bố thông tin ESG cho công ty niêm yết).
Minh bạch dữ liệu và đánh giá:
Sự khác biệt rõ ràng là chất lượng dữ liệu ESG được công bố. Tại Việt Nam, rất ít công ty có hệ thống thu thập và kiểm chứng số liệu ESG đầy đủ – chỉ 3% công ty trên sàn HOSE cung cấp đủ dữ liệu cho Bloomberg đánh giá. Trong khi đó, các công ty Nhật Bản hầu hết đều báo cáo các chỉ số môi trường (phát thải, tiêu thụ năng lượng, nước), xã hội (lao động, từ thiện) và quản trị (cơ cấu HĐQT, đạo đức kinh doanh) theo chuẩn mực quốc tế.
Nhật Bản có lợi thế là nhiều công ty đã được xếp hạng trong các chỉ số DJSI, FTSE4Good, MSCI ESG nên họ quen với việc minh bạch thông tin. Toàn cầu thì các hãng kiểm toán lớn (KPMG, PwC…) cho biết ngày càng nhiều doanh nghiệp thuê kiểm toán bên ngoài để đảm bảo độ tin cậy của báo cáo ESG trước công chúng. Đây là điểm mà doanh nghiệp Việt Nam sẽ cần cải thiện đáng kể từ nay đến 2030 để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư quốc tế.
Thách thức đặc thù:
Mỗi khu vực có những thách thức riêng trong ESG. Ở Việt Nam, thách thức lớn là nguồn lực hạn chế và thiếu chuyên gia: thực hiện ESG đòi hỏi đầu tư (vào công nghệ sạch, quy trình quản trị mới) và chuyên môn (về quản lý dữ liệu, báo cáo theo chuẩn mực), điều mà nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ còn thiếu. Ngoài ra là tư duy ngắn hạn – một số lãnh đạo chưa thấy ngay lợi ích nên chưa cam kết mạnh.
Nhật Bản thì thách thức lại nằm ở việc duy trì cân bằng: nhiều công ty Nhật phải đáp ứng cả cổ đông truyền thống (ưu tiên lợi nhuận) lẫn cổ đông ESG, đòi hỏi họ tích hợp bền vững mà không ảnh hưởng tăng trưởng. Bên cạnh đó, Nhật cũng đối mặt với vấn đề chung của thế giới như nguy cơ “greenwashing” – do áp lực phải báo cáo điểm tốt, có thể có công ty phóng đại thành tựu ESG. Tuy nhiên, Nhật xử lý khá nghiêm: đã có trường hợp cơ quan tiêu dùng Nhật xử phạt công ty quảng cáo sai về sản phẩm “phân hủy sinh học”. Trên bình diện toàn cầu, thách thức bao trùm là chuẩn hóa: hiện có quá nhiều bộ tiêu chí ESG khác nhau, khiến doanh nghiệp đa quốc gia phải báo cáo nhiều lần. Giai đoạn tới, sự ra đời của ISSB Standards (2023) kỳ vọng giải quyết phần nào vấn đề này bằng bộ chuẩn mực chung.
Điểm tương đồng và hợp tác:
Cả Việt Nam và Nhật Bản đều hưởng ứng các cam kết toàn cầu như Thỏa thuận Paris và SDGs. Cả hai nước đều coi chuyển đổi số gắn liền chuyển đổi xanh là hướng đi tất yếu. Nhật Bản với vị thế nước công nghiệp phát triển đã và đang hỗ trợ Việt Nam trong các dự án bền vững: ví dụ hợp tác về năng lượng tái tạo, thành phố thông minh, giảm phát thải công nghiệp trong khuôn khổ quan hệ đối tác JICA, ADB, v.v. Doanh nghiệp CNTT Việt Nam cũng có thể học hỏi kinh nghiệm từ Nhật về quản trị ESG (như cách các tập đoàn Nhật lập ủy ban bền vững, tích hợp KPI ESG vào đánh giá lãnh đạo – 74% công ty hàng đầu châu Á đã đưa chỉ tiêu ESG vào lương thưởng điều hành năm 2023). Về mặt thị trường, cả hai nước đều nhận thấy cơ hội từ kinh tế xanh: Nhật thúc đẩy đổi mới sáng tạo (green innovation) với quỹ 15 tỷ USD cho công nghệ sạch, còn Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực xanh (năng lượng mặt trời, sản xuất thiết bị tiết kiệm điện, v.v.).
Kết quả và tác động:
Ở giai đoạn hiện tại, Nhật Bản rõ ràng đạt thành quả ESG cao hơn Việt Nam: nhiều công ty Nhật đã giảm đáng kể phát thải GHG (ví dụ Coca-Cola Japan giảm 50% phát thải nội bộ vào 2030), sử dụng tỷ lệ năng lượng tái tạo cao (điển hình như Tập đoàn điện tử Sony đã đạt ~100% điện tái tạo tại cơ sở ở châu Âu, đặt mục tiêu 100% toàn cầu vào 2030). Trong khi đó, các công ty lớn tại Việt Nam cũng bắt đầu công bố kết quả: Vinamilk (tuy không phải CNTT nhưng là doanh nghiệp tiên phong về PTBV) đã giảm 19% phát thải CO₂e trong năm 2023, tương đương 33.000 tấn CO₂e, nhờ các sáng kiến tiết kiệm năng lượng.
Trong lĩnh vực CNTT, Viettel cho biết trung tâm dữ liệu mới giúp tiết kiệm ~20% điện so với chuẩn cũ. Những kết quả này tuy còn khiêm tốn nhưng tạo hiệu ứng lan tỏa cho ngành. Trên quy mô toàn cầu, ngành CNTT đang đóng góp ngày càng nhiều vào nỗ lực bền vững: ngoài việc giảm tác động xấu của chính mình, công nghệ số còn giúp cắt giảm ~15% phát thải ở các ngành khác (theo báo cáo “Smarter 2030” của GeSI). Đây là điểm mà cả Việt Nam và Nhật Bản đều có thể hưởng lợi – phát triển các giải pháp CNTT xanh không chỉ giúp đạt mục tiêu ESG nội tại mà còn tạo ra dịch vụ/ sản phẩm mới hỗ trợ các ngành kinh tế xanh khác.
Việt Nam đang đi sau Nhật Bản một quãng về thực hành ESG trong ngành CNTT, nhưng đang tăng tốc bắt kịp nhờ những cam kết quốc gia và nỗ lực của doanh nghiệp tiên phong. Nhật Bản đã xây dựng được hệ sinh thái ESG tương đối hoàn chỉnh (từ chính sách, thị trường đến văn hóa doanh nghiệp), trở thành hình mẫu trong khu vực về phát triển bền vững.

Do đó, khoảng cách giữa Việt Nam và các nước tiên tiến có thể thu hẹp nếu Việt Nam tranh thủ được chuyển giao kiến thức, công nghệ xanh và dòng vốn đầu tư ESG. Trong bối cảnh hội nhập, nhiều tập đoàn công nghệ đa quốc gia đã và sẽ đặt cơ sở tại Việt Nam – điều này vừa tạo áp lực cạnh tranh về ESG, vừa là cơ hội để doanh nghiệp Việt học hỏi. Nếu làm tốt, ngành CNTT Việt Nam có thể “đi tắt đón đầu” một số xu hướng bền vững (như năng lượng xanh, kinh tế tuần hoàn trong sản xuất điện tử) và trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu thời kỳ hậu carbon.