CBAM và Phát Triển Bền Vững: Tác Động Đến Doanh Nghiệp Công Nghệ Toàn Cầu và Giải Pháp Ứng Phó

CBAM (Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon) đang trở thành một chủ đề nóng trong bối cảnh phát triển bền vững toàn cầu. Đây là chính sách thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu vào Liên minh Châu Âu (EU), nhằm ngăn chặn rò rỉ carbon và khuyến khích sản xuất xanh. Đối với các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là những doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, CBAM mang lại cả thách thức lẫn cơ hội. Bài viết này sẽ phân tích CBAM là gì, tác động của nó đến thị trường toàn cầu và ngành công nghệ, đồng thời gợi ý các giải pháp, chiến lược giúp doanh nghiệp thích ứng để duy trì lợi thế cạnh tranh một cách bền vững.

CBAM là gì và mối liên hệ với phát triển bền vững?

CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism) là một cơ chế thuế carbon áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào EU. Mục tiêu chính của CBAM là đảm bảo hàng hóa sản xuất bên ngoài EU không hưởng lợi thế từ việc phát thải nhiều hơn tiêu chuẩn EU, qua đó tránh tình trạng các công ty di dời sản xuất ra ngoài để né tránh quy định khí thải. Nói cách khác, CBAM đặt mọi doanh nghiệp – cả trong lẫn ngoài EU – vào “cuộc chơi” bình đẳng về chi phí carbon. Đây là một phần trong nỗ lực của EU nhằm hiện thực hóa mục tiêu trung hòa khí hậu vào năm 2050 và cắt giảm 55% lượng phát thải CO₂ vào năm 2030 so với mức 1990.

CBAM được EU đề xuất từ tháng 7/2021 và đã bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp từ 1/10/2023, dự kiến triển khai chính thức từ 2026. Trong giai đoạn 2023-2025, các nhà nhập khẩu vào EU phải báo cáo hàng quý lượng phát thải GHG gắn với sản phẩm, chưa phải nộp thuế hay mua chứng chỉ.

Từ 2026 trở đi, doanh nghiệp sẽ mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng CO₂ phát thải của hàng hóa nhập khẩu. Giá mua chứng chỉ này tham chiếu theo giá carbon trên thị trường EU ETS, vốn dao động khoảng 60 – 90 EUR cho mỗi tấn CO₂ trong năm 2023. Điều này có nghĩa là chi phí carbon sẽ trở thành một phần không thể tách rời trong giá thành sản phẩm xuất khẩu sang EU.

CBAM là gì và mối liên hệ với phát triển bền vững?
CBAM là gì và mối liên hệ với phát triển bền vững?

Phạm vi áp dụng ban đầu của CBAM tập trung vào những ngành có cường độ phát thải cao: thép và sắt, xi măng, nhôm, phân bón, điện và hydro. Đây đều là các lĩnh vực phát thải lớn và chiếm tỷ trọng nhập khẩu đáng kể vào EU.

Tuy nhiên, CBAM sẽ mở rộng dần: EU dự kiến sau 2026 sẽ từng bước đưa toàn bộ các mặt hàng trong hệ thống thương mại phát thải EU ETS vào phạm vi CBAM, bao gồm cả sản phẩm phức tạp hơn. Thực tế, khi CBAM được triển khai đầy đủ (dự kiến đến 2034), cơ chế này sẽ bao phủ hơn 50% lượng phát thải từ các ngành thuộc EU ETS. Điều đó cho thấy tham vọng rất lớn của EU trong việc điều chỉnh thương mại toàn cầu hướng đến phát triển bền vững.

CBAM gắn chặt với các mục tiêu phát triển bền vững vì nó tạo ra giá trị kinh tế cho carbon – một biện pháp cụ thể buộc các doanh nghiệp phải tính toán và giảm dấu chân carbon của mình. Theo Ủy ban Châu Âu, nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền” được quán triệt trong CBAM: nếu sản xuất gây phát thải, chi phí carbon phải được tính vào giá thành. Cơ chế này kỳ vọng thúc đẩy giảm phát thải trên phạm vi toàn cầu: các nhà sản xuất ngoài EU muốn tiếp tục thâm nhập thị trường EU buộc phải nâng cấp công nghệ, chuyển đổi sang năng lượng sạch và tuân thủ tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt hơn. CBAM vì thế được coi là “đòn bẩy” để hướng nền kinh tế toàn cầu tới phát triển bền vững, tương thích với nỗ lực chống biến đổi khí hậu.

Tác động của CBAM đến thị trường toàn cầu

Thay đổi cuộc chơi thương mại quốc tế

Việc EU áp dụng CBAM đã gây chấn động tới quan hệ thương mại toàn cầu. Không chỉ các doanh nghiệp xuất khẩu sang EU chịu ảnh hưởng, mà chính sách này còn thúc đẩy nhiều quốc gia khác cân nhắc biện pháp tương tự. Anh Quốc đã soạn thảo luật thiết lập cơ chế CBAM riêng, dự kiến tập trung vào các ngành thép, nhôm, hydro, xi măng, phân bón giống EU. Canada cũng bày tỏ ủng hộ một cơ chế CBAM nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm “sạch” nội địa trên thị trường quốc tế. Tại Hoa Kỳ, một dự luật gọi là Foreign Pollution Fee Act được giới thiệu nhằm đánh thuế carbon lên hàng hóa nhập khẩu có phát thải cao, phản ánh xu hướng lưỡng đảng đang xem xét điều chỉnh ca rbon xuyên biên giới. Những động thái này cho thấy CBAM không chỉ là “chuyện riêng” của EU, mà đang dần trở thành xu thế chính sách toàn cầu để hướng tới nền kinh tế xanh.

Hệ quả là, các mối quan hệ thương mại truyền thống đang chịu tác động lớn. Các nước phát triển áp dụng CBAM tạo sân chơi công bằng cho sản phẩm ít carbon, nhưng đồng thời khiến các nhà xuất khẩu từ nước đang phát triển lo ngại. Một số nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Ấn Độ cho rằng CBAM có thể vi phạm quy tắc thương mại công bằng và phân biệt đối xử với quốc gia chưa có định giá carbon. Tuy nhiên, về bản chất CBAM nhắm vào từng doanh nghiệp, không phải quốc gia – doanh nghiệp nào có sản phẩm phát thải cao sẽ chịu chi phí cao. Dù còn tranh cãi, rõ ràng CBAM đã trở thành đòn bẩy tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu: dòng đầu tư có thể chảy về những nơi sản xuất “sạch” hơn, và các công ty đa quốc gia phải tái đánh giá chiến lược sản xuất để thích ứng.

Gánh nặng chi phí carbon và cạnh tranh thị trường

Tác động tức thì dễ nhận thấy nhất của CBAM là gia tăng chi phí cho những hàng hóa “khát carbon”. Khi không có cơ chế giá carbon trong nước, toàn bộ chi phí sẽ phải trả tại EU, có thể làm đội giá thành sản phẩm lên rất cao. Ví dụ, một doanh nghiệp thép xuất khẩu sang EU nếu không giảm phát thải sẽ phải mua chứng chỉ CBAM tương ứng – chi phí này có thể lên tới 20–35% giá trị hàng hóa. Thống kê từ Việt Nam cho thấy với khoảng 2,6 triệu tấn thép xuất sang EU mỗi năm trị giá gần 3 tỷ USD, nếu không cải thiện công nghệ xanh, các nhà sản xuất thép có thể chịu thêm khoảng 100 triệu USD chi phí CBAM mỗi năm. Ngành nhôm cũng tương tự: mỗi tấn nhôm sản xuất gây phát thải 6-8 tấn CO₂, dẫn đến giá nhôm xuất khẩu có thể tăng 5-7% do chi phí CBAM. Những con số này minh họa rõ mức độ đội chi phí mà các doanh nghiệp sẽ đối mặt nếu không cắt giảm lượng carbon trong sản phẩm.

Chi phí carbon tăng đồng nghĩa với thay đổi khả năng cạnh tranh trên thị trường. Các công ty tại EU đã chịu thuế carbon nội địa nhiều năm, nay được “bảo hộ” trước hàng nhập khẩu giá rẻ nhưng phát thải cao. Ngược lại, doanh nghiệp ngoài EU có thể mất lợi thế giá thành nếu sản phẩm của họ phải “cõng” thêm thuế carbon khi vào EU. Đáng chú ý, ngành công nghiệp công nghệ cao – vốn sử dụng nhiều nguyên vật liệu như thép, nhôm trong sản phẩm – cũng nằm trong vòng ảnh hưởng. Hiệp hội Orgalim (Đại diện ngành công nghệ châu Âu) ước tính CBAM sẽ làm tăng đáng kể chi phí nguyên liệu đầu vào như thép, nhôm, từ đó đẩy giá thành sản phẩm công nghệ cao tăng lên và làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp EU so với đối thủ ngoài EU. Thậm chí, một nghiên cứu mới đây cảnh báo chi phí sản xuất ở một số lĩnh vực công nghệ có thể tăng gần 50% do tác động cộng gộp của CBAM. Điều này gây lo ngại về nguy cơ “rò rỉ carbon ngược” – tức là doanh nghiệp EU có thể phải cắt giảm sản xuất hoặc thậm chí di dời ra ngoài EU nếu chi phí tăng quá cao, dẫn tới mất việc làm trong khối.

Tác động tức thì dễ nhận thấy nhất của CBAM là gia tăng chi phí cho những hàng hóa "khát carbon"
Tác động tức thì dễ nhận thấy nhất của CBAM là gia tăng chi phí cho những hàng hóa “khát carbon”

Mặt khác, CBAM cũng tạo ra nguồn ngân sách đáng kể cho EU, dự kiến khoảng 9 tỷ USD mỗi năm vào 2030. Điều thú vị là EU có kế hoạch tái phân bổ một phần nguồn thu này cho các quốc gia đối tác thu nhập thấp hơn, nhằm “khuyến khích sáng kiến giảm carbon” tại những nước đó. Nếu thực hiện đúng, đây sẽ là bước hỗ trợ thiết thực để các nước đang phát triển đầu tư vào công nghệ sạch, đảm bảo CBAM không chỉ là rào cản thương mại mà còn là động lực hợp tác vì phát triển bền vững.

Tựu trung, CBAM đang tái định hình luật chơi thương mại: ai nhanh chóng chuyển đổi xanh sẽ hưởng lợi thế, còn ai chậm chân sẽ chịu thiệt hại kinh tế. Đối với doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt trong ngành công nghệ, việc thích ứng với chi phí carbon đã trở thành yếu tố sống còn để giữ vững thị phần trên các thị trường “xanh” như EU.

Ngành công nghệ chịu ảnh hưởng ra sao dưới CBAM?

Ngành công nghệ thường không được xem là “đối tượng chính” của CBAM ở giai đoạn đầu, vì CBAM ban đầu tập trung vào các sản phẩm công nghiệp nặng. Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn: các doanh nghiệp công nghệ toàn cầu cũng chịu tác động gián tiếp đáng kể từ cơ chế này. Có hai khía cạnh chính cần xem xét: chi phí sản xuất linh kiện, thiết bịđộng lực đổi mới công nghệ xanh trong ngành.

Chi phí nguyên vật liệu và sản xuất tăng cao

Các sản phẩm công nghệ cao – từ điện thoại thông minh, máy tính, cho tới trung tâm dữ liệu và xe điện – đều cần nguyên vật liệu như thép, nhôm, nhựa, thủy tinh… Quá trình sản xuất những vật liệu này thải ra lượng lớn CO₂, do đó chi phí carbon sẽ “ẩn” trong giá linh kiện mà doanh nghiệp công nghệ mua. Chẳng hạn, khung hợp kim nhôm của một chiếc máy tính xách tay hay vỏ thép của máy chủ data center đều có thể bị đội giá nếu nhôm, thép đó xuất xứ từ nơi phát thải cao và chịu thuế CBAM. Các nhà sản xuất thiết bị công nghệ tại châu Âu lo ngại rằng CBAM sẽ làm tăng giá đầu vào, khiến sản phẩm của họ đắt đỏ hơn và kém cạnh tranh hơn so với đối thủ từ nước ngoài (những đối thủ không phải trả chi phí carbon tương tự). Hệ quả là biên lợi nhuận giảmáp lực giá đè nặng lên chuỗi cung ứng công nghệ.

Hơn nữa, EU không dừng lại ở nguyên liệu thô. Trong tương lai gần, CBAM sẽ mở rộng sang các sản phẩm “hạ nguồn” – nghĩa là cả sản phẩm hoàn thiện có linh kiện phát thải cao cũng phải tính toán carbon. Bài toán tuân thủ sẽ trở nên rất phức tạp: nhà nhập khẩu phải truy nguyên và báo cáo dấu chân carbon của từng thành phần trong một sản phẩm công nghệ phức tạp. Ví dụ, nhập khẩu một chiếc ô tô điện hay máy móc công nghiệp sang EU có thể đòi hỏi doanh nghiệp kê khai phát thải từ thép khung xe, pin lithium, chất bán dẫn, nhựa… – tất cả đều phải “cộng sổ” để tính ra lượng CO₂ và tiền thuế CBAM phải nộp. BCG dự báo rằng cuối cùng cả những mặt hàng như ô tô, máy móc và có thể cả thiết bị điện tử cũng sẽ nằm trong phạm vi CBAM. Điều này tác động mạnh đến ngành công nghệ, bởi lẽ các hãng công nghệ sẽ phải đầu tư lớn cho việc đo lường, quản lý dữ liệu carbon trong chuỗi cung ứng cũng như tìm cách giảm phát thải ở từng khâu sản xuất linh kiện.

Không chỉ chi phí tăng, yếu tố thời gian và thủ tục cũng là gánh nặng. Quy định CBAM yêu cầu báo cáo minh bạchchính xác. Nếu dữ liệu phát thải của linh kiện không chính xác, nhà nhập khẩu sẽ bị phạt và phải mua chứng chỉ bổ sung. Do đó, các công ty công nghệ buộc phải làm việc chặt chẽ với nhà cung cấp để thu thập dữ liệu carbon, cải thiện tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Những rủi ro pháp lý và hành chính này đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản trị, áp dụng hệ thống số hóa để theo dõi carbon, nếu không muốn gặp sự cố làm gián đoạn kinh doanhmất uy tín.

Động lực đổi mới và cơ hội công nghệ xanh

Ở chiều ngược lại, CBAM mang đến động lực mạnh mẽ để ngành công nghệ đổi mới theo hướng xanh. Khi chi phí phát thải “lộ diện”, các doanh nghiệp có động lực kinh tế rõ ràng để đầu tư vào quy trình sản xuất sạch hơn. Ví dụ, nhiều công ty sản xuất chip và linh kiện điện tử đang chuyển sang sử dụng điện từ năng lượng tái tạo cho nhà máy nhằm giảm hệ số phát thải trên mỗi sản phẩm. Những hãng công nghệ lớn trên thế giới như Apple, Microsoft, Google đã đặt mục tiêu trung hòa carbon cho chuỗi cung ứng của mình, thúc ép các nhà cung cấp áp dụng năng lượng tái tạo và công nghệ ít phát thải. CBAM càng củng cố xu hướng này khi biến nỗ lực giảm phát thải thành lợi thế cạnh tranh hữu hình (giá sản phẩm thấp hơn nhờ ít phải mua chứng chỉ carbon).

Hơn nữa, CBAM tạo thị trường và cơ hội mới cho lĩnh vực climate-tech (công nghệ khí hậu). Các doanh nghiệp trong ngành thép, xi măng, hydro… nhờ có CBAM bảo vệ giá carbon nội địa mà có “không gian” thử nghiệm công nghệ mới giảm phát thải mà không sợ thua thiệt về giá. Điều này gián tiếp thúc đẩy các nhà cung ứng công nghệ xanh (ví dụ: giải pháp sản xuất thép xanh, vật liệu xây dựng không carbon, hệ thống thu hồi carbon…) phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường khách hàng. Nhu cầu công nghệ giảm carbon tăng không chỉ ở EU, mà cả ở các công ty nước ngoài muốn duy trì xuất khẩu. Các chuyên gia nhận định CBAM sẽ làm bùng nổ nhu cầu cải tiến công nghệ trong những ngành truyền thống, từ đó tạo cơ hội cho ngành công nghệ thông tin cung cấp giải pháp giám sát, đo lường phát thải, hay ngành chế tạo phát triển thiết bị hiệu suất cao ít tiêu tốn năng lượng.

CBAM mang đến động lực mạnh mẽ để ngành công nghệ đổi mới theo hướng xanh
CBAM mang đến động lực mạnh mẽ để ngành công nghệ đổi mới theo hướng xanh

Ở tầm vĩ mô hơn, để CBAM thực sự trở thành công cụ phát triển bền vững, giới chuyên môn cũng kêu gọi đi kèm các chương trình chuyển giao công nghệ xanh cho các nước đang phát triển. Điều này mở ra cơ hội hợp tác cho các doanh nghiệp công nghệ: từ chuyển giao giải pháp năng lượng tái tạo, tư vấn xây dựng hệ thống kiểm kê carbon, đến đào tạo nhân lực vận hành công nghệ sạch. Nếu biết nắm bắt, các công ty công nghệ có thể vừa đa dạng hóa dịch vụ, vừa góp phần xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu bền vững hơn.

Tóm lại, CBAM đặt ngành công nghệ trước áp lực phải cải tổ để giảm phát thải, nhưng đồng thời thúc đẩy sáng tạo và đem lại những cơ hội kinh doanh mới trong lĩnh vực công nghệ xanh. Các doanh nghiệp công nghệ nếu chủ động thích ứng sẽ không chỉ tránh được chi phí phạt, mà còn định vị thương hiệu như những người tiên phong trong cuộc chơi kinh tế xanh.

Giải pháp và chiến lược cho doanh nghiệp công nghệ ứng phó CBAM

Trước tác động nhiều mặt của CBAM, các doanh nghiệp – đặc biệt trong ngành công nghệ – cần sớm đề ra chiến lược chủ động để thích nghi. Dưới đây là một số giải pháp và hướng đi giúp doanh nghiệp ứng phó hiệu quả với CBAM, biến thách thức thành cơ hội phát triển bền vững:

Tìm hiểu và cập nhật thông tin liên tục:

Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi các quy định CBAM mới nhất từ EU và các nước liên quan. Việc nắm rõ CBAM là gì, áp dụng cho sản phẩm nào, lộ trình ra sao sẽ giúp lãnh đạo có sự chuẩn bị kịp thời về nguồn lực và kế hoạch kinh doanh. Đặc biệt, trong giai đoạn chuyển tiếp đến 2025, các yêu cầu báo cáo chi tiết dần rõ ràng hơn – nếu cập nhật sớm, doanh nghiệp sẽ tránh được sai sót khi CBAM chính thức vận hành.

Đánh giá và kiểm kê lượng phát thải của sản phẩm:

Đây là bước cốt lõi để ứng phó CBAM. Doanh nghiệp công nghệ nên tiến hành kiểm kê khí nhà kính (GHG) trong toàn bộ chuỗi giá trị – từ khâu sản xuất linh kiện, lắp ráp sản phẩm đến vận chuyển. Qua đó, xác định được “dấu chân carbon” của từng dòng sản phẩm. Việc kiểm kê này cần thực hiện theo chuẩn mực quốc tế (VD: ISO 14064, GHG Protocol) để đảm bảo số liệu được EU chấp nhận. Khi đã có dữ liệu phát thải, doanh nghiệp mới lên kế hoạch cắt giảm khả thi và dự tính được chi phí CBAM phải nộp. Đây chính là chìa khóa giúp tránh trường hợp dữ liệu sai lệch bị phạt và giảm thiểu chi phí không cần thiết.

Đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh và năng lượng tái tạo:

Giảm phát thải ngay tại nguồn là chiến lược bền vững nhất. Thay vì trông chờ mua tín chỉ carbon để “bù trừ” (vừa tốn kém lại rủi ro), doanh nghiệp nên cải tiến quy trình, thiết bị nhằm giảm lượng CO₂ tạo ra. Ví dụ: nâng cấp lò nung trong sản xuất chip để tiết kiệm điện; chuyển đổi sang nhiên liệu sạch hơn (điện gió, điện mặt trời, hydro xanh) thay cho nhiên liệu hóa thạch; tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong trung tâm dữ liệu. Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung (giảng viên kinh tế) khuyến nghị doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ giảm phát thải thay vì chỉ dựa vào mua bán tín chỉ carbon. Đây là cách giúp giảm trực tiếp chi phí CBAM và nâng cao năng lực cạnh tranh về dài hạn. Những khoản đầu tư này cũng phù hợp với xu hướng ESG khi khách hàng và nhà đầu tư ngày càng ưa chuộng doanh nghiệp bền vững.

Giải pháp và chiến lược cho doanh nghiệp công nghệ ứng phó CBAM
Giải pháp và chiến lược cho doanh nghiệp công nghệ ứng phó CBAM

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và lựa chọn nhà cung cấp xanh:

Doanh nghiệp công nghệ nên đánh giá lại chuỗi cung ứng của mình dưới “lăng kính carbon”. Hãy xác định những nhà cung cấp linh kiện nào có mức phát thải cao, và cân nhắc hợp tác với những nhà cung cấp cam kết phát triển bền vững hơn. Có thể đàm phán yêu cầu nhà cung cấp chuyển sang nguyên liệu tái chế, quy trình ít carbon hoặc chứng minh được hàm lượng phát thải thấp trong sản phẩm của họ. Việc cải thiện mối quan hệ và tính minh bạch với nhà cung cấp là rất quan trọng, bởi hai bên cần phối hợp cung cấp số liệu chính xác cho báo cáo CBAM. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể đa dạng hóa thị trường nguyên liệu (ví dụ tìm nguồn thép xanh từ các nước đã áp thuế carbon nội địa) để tránh phụ thuộc vào nguồn phát thải cao. Một chuỗi cung ứng “xanh” không những giảm thiểu rủi ro CBAM, mà còn tạo lợi thế cạnh tranh khi khách hàng tại EU lẫn toàn cầu đang ưu tiên sản phẩm ít carbon.

Tham gia thị trường carbon và chính sách nội địa:

Ở những quốc gia đang phát triển chưa có thuế carbon (như Việt Nam hiện nay), doanh nghiệp nên ủng hộ và tham gia vào các sáng kiến thị trường carbon trong nước. Chính phủ Việt Nam đã thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ 2025-2028 và dự kiến vận hành chính thức từ 2029. Nếu doanh nghiệp sớm xây dựng hệ thống đo lường phát thải đạt chuẩn, họ có thể sử dụng tín chỉ carbon nội địa để bù đắp một phần nghĩa vụ CBAM, giảm chi phí phải nộp cho EU. Đồng thời, việc đất nước có cơ chế định giá carbon sẽ cho phép khấu trừ khoản thuế đã trả trong nước khi tính CBAM ở EU, tránh “thuế chồng thuế”. Do đó, chiến lược của doanh nghiệp không chỉ gói gọn trong phạm vi công ty, mà còn cần tham gia kiến tạo môi trường chính sách: phối hợp với hiệp hội ngành nghề kiến nghị xây dựng khung định giá carbon minh bạch, đóng góp ý kiến về lộ trình giảm phát thải quốc gia. Đây là cách gián tiếp giúp doanh nghiệp giữ lại chi phí trong nước để tái đầu tư cho sáng kiến xanh thay vì nộp ra nước ngoài.

Nâng cao năng lực quản trị carbon và tuân thủ:

Cuối cùng, doanh nghiệp cần xem CBAM như một phần trong chiến lược quản trị rủi rophát triển bền vững. Điều này đòi hỏi đào tạo nhân sự về quản lý carbon, cập nhật quy định quốc tế; triển khai hệ thống CNTT để thu thập và báo cáo dữ liệu phát thải chính xác; thiết lập bộ phận chuyên trách hoặc thuê chuyên gia tư vấn về tuân thủ CBAM. Những khoản đầu tư “mềm” này giúp đảm bảo doanh nghiệp không bị động trước các đợt kiểm tra hay thay đổi chính sách đột ngột. Ngoài ra, doanh nghiệp nên tích hợp mục tiêu Net Zero hoặc ESG vào kế hoạch kinh doanh dài hạn, biến việc giảm phát thải thành chỉ tiêu hiệu quả. Về truyền thông, minh bạch công bố các bước đi bền vững cũng sẽ gia tăng uy tín thương hiệu trước đối tác và khách hàng, cho thấy công ty sẵn sàng đồng hành cùng xu hướng kinh tế xanh.

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) là một bước ngoặt trong thương mại toàn cầu hướng tới phát triển bền vững. Đối với các doanh nghiệp công nghệ, CBAM vừa đặt ra thách thức về chi phí và tuân thủ, vừa mở ra cơ hội đổi mới và tiên phong xanh hóa chuỗi cung ứng. Trong bối cảnh thị trường quốc tế ngày càng đề cao tiêu chuẩn môi trường, việc thích ứng chủ động với CBAM sẽ giúp doanh nghiệp giữ vững lợi thế cạnh tranh tại các thị trường khó tính như EU, đồng thời đóng góp vào mục tiêu chung giảm phát thải.

CBAM không chỉ là một quy định thuế quan, mà còn là lời kêu gọi hành động cho cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu: hãy coi phát thải carbon là một chi phí thực sự và phát triển theo hướng bền vững. Những doanh nghiệp công nghệ biết đón đầu xu hướng xanh sẽ không chỉ tránh được rủi ro từ CBAM, mà còn nâng tầm vị thế trên thương trường quốc tế. Ngược lại, nếu chậm chân, chi phí carbon có thể trở thành gánh nặng làm giảm sức cạnh tranh và tăng nguy cơ bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu.

Với tầm nhìn dài hạn, các chủ doanh nghiệp cần xem CBAM như động lực để chuyển đổi mô hình kinh doanh, hướng tới công nghệ sạch và phát triển bền vững. Bằng cách đầu tư vào giải pháp giảm phát thải ngay hôm nay, doanh nghiệp công nghệ có thể biến “cú hích” CBAM thành lợi thế chiến lược, góp phần kiến tạo một nền kinh tế xanh thịnh vượng trong tương lai.

Nguồn tham khảo: Các thông tin và số liệu trong bài được tổng hợp từ báo cáo và tin tức uy tín về CBAM và phát triển bền vững, bao gồm FPT Digital, Carbon Pulse, Climate Insider, Orgalim, Earth.org, VnEconomy,…. Các nguồn này cung cấp cái nhìn toàn diện về mục tiêu, tác động của CBAM cũng như khuyến nghị cho doanh nghiệp trước thềm “cuộc chơi” carbon toàn cầu mới.

Leave A Comment

All fields marked with an asterisk (*) are required